Mã hóa Homomorphic là một loại mã hóa đặc biệt trong lĩnh vực bảo mật thông tin, cho phép các phép tính được thực hiện trực tiếp trên dữ liệu đã được mã hóa mà không cần giải mã trước. Điều này có nghĩa là người sử dụng có thể thực hiện các phép toán (như cộng, trừ, nhân, chia) trên dữ liệu đã được mã hóa và kết quả thu được khi giải mã sẽ tương đương với kết quả của các phép toán tương tự trên dữ liệu gốc.
Các đặc điểm chính của mã hóa Homomorphic bao gồm:
- Các phép toán homomorphic: Cho phép thực hiện các phép toán số học trên dữ liệu đã mã hóa mà không cần giải mã trước đó. Các phép toán này có thể là cộng, trừ, nhân, chia, và các phép toán phức tạp hơn như truy vấn tập dữ liệu.
- Bảo mật: Bảo vệ dữ liệu bằng cách đảm bảo rằng dữ liệu không thể bị tiết lộ khi thực hiện các phép toán trên dữ liệu đã mã hóa.
- Ứng dụng: Mã hóa Homomorphic có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực bảo mật và phân tích dữ liệu nhạy cảm, như bầu cử điện tử, chăm sóc sức khỏe, tài chính, và các hệ thống điện toán đám mây.
Một số loại mã hóa Homomorphic phổ biến bao gồm:
- Fully Homomorphic Encryption (FHE): Cho phép thực hiện mọi loại phép toán, nhưng yêu cầu các phương pháp phức tạp để đảm bảo tính hiệu quả.
- Partially Homomorphic Encryption (PHE): Cho phép thực hiện một số phép toán cụ thể (thường là cộng và nhân) mà không yêu cầu nhiều tài nguyên so với FHE.
Mã hóa Homomorphic cung cấp một công cụ quan trọng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm trong khi vẫn cho phép xử lý và phân tích dữ liệu mà không cần tiết lộ thông tin cá nhân. Tuy nhiên, các hạn chế về hiệu suất và phức tạp của việc triển khai vẫn là một thách thức đối với sự áp dụng rộng rãi của nó trong thực tế.
Chi tiết(đang cập nhật)